Có 2 kết quả:

中枢 zhōng shū ㄓㄨㄥ ㄕㄨ中樞 zhōng shū ㄓㄨㄥ ㄕㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) center
(2) backbone
(3) hub (e.g. of transport network)
(4) the central administration

Bình luận 0